18/06/2022
DS cập nhật đến 12/5/2021
Mã SV | Họ | tên | Ngày sinh | Ngày thi | Buổi thi | Mã HP | Tên HP | Số TC |
Phòng thi |
1462010026 | Nguyễn Phương | Nam | 13/07/1994 | 28-05-2021 | 14h00 | 116033 | Hóa phân tích 3 | 3 | A5.A.101 |
1564030029 | Phạm Thu | Ngân | 04/01/1996 | 24-05-2021 | 7h00 | 133031 | Tiếng Anh 1 | 4 | A6.B.401 |
1767010048 | Nguyễn Thị ánh | Linh | 10/09/1999 | 21-05-2021 | 14h00 | 132014 | Biên dịch 2 | 2 | A6.A.301 |
1864020079 | Trịnh Thị Thu | Ngân | 06/09/2000 | 19-05-2021 | 14h00 | 151025 | Kinh tế lượng | 2 | A2.201 |
1866020001 | Hà Hương | Giang | 08/03/2000 | 24-05-2021 | 14h00 | 124111 | Lý luận dạy học môn Lịch sử ở trường PT | 3 | A5.A.202 |
1866020001 | Hà Hương | Giang | 08/03/2000 | 26-05-2021 | 14h00 | 124170 | Lịch sử thế giới cận đại | 4 | A5.A.101 |
1866020001 | Hà Hương | Giang | 08/03/2000 | 31-05-2021 | 7h00 | 124105 | Khái lược văn hóa Đông Nam á | 2 | A6.B.401 |
1867020021 | Phạm Thị | Hường | 05/06/2000 | 24-05-2021 | 14h00 | 131037 | Kỹ năng Đọc Viết 3 | 3 | A6.A.207 |
1867020021 | Phạm Thị | Hường | 05/06/2000 | 10-06-2021 | 7h00 | 131036 | Kỹ năng Nghe nói 3 | 3 | A6.A.201 |
2066010039 | Đàm Thị | Tâm | 25/10/2002 | 15-05-2021 | 14h00 | 196055 | Triết học Mác-Lênin | 3 | A6.A.201 |
2066010039 | Đàm Thị | Tâm | 25/10/2002 | 24-05-2021 | 7h00 | 133031 | Tiếng Anh 1 | 4 | A6.B.401 |
2066010039 | Đàm Thị | Tâm | 25/10/2002 | 31-05-2021 | 7h00 | 125105 | Môi trường và con người | 2 | A6.B.401 |
2066010039 | Đàm Thị | Tâm | 25/10/2002 | 29-06-2021 | 7h00 | 173080 | Tin học | 2 | A6.B.401 |